Uhrmacher nghĩa tiếng Việt là thợ đồng hồ
Uhrmacher còn có các bản dịch khác là
Thợ làm đồng hồ, người làm đồng hồ, thợ sửa đồng hồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Uhrmacher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Uhrmacher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thợ đồng hồ