vứt đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là warf weg
vứt đi còn có các bản dịch khác là
warf vor, ausmisten, schleudern, hinschmeißen = hinwerfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warf weg: vứt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warf weg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vứt đi