Vứt đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là hinschmeißen = hinwerfen
Vứt đi còn có các bản dịch khác là
warf weg, warf vor, ausmisten, schleudern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinschmeißen = hinwerfen: Vứt đi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vứt đi