vừa phải nghĩa tiếng Anh là
reasonably
/ˈriːəzənəbli/
(adv)
vừa phải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reasonably
Nghe phát âm giọng Mỹ của reasonably
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa phải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reasonably
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reasonably: vừa phải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reasonably