moderate (adj) nghĩa tiếng Việt là
vừa phải
moderate phiên âm IPA là /ˈmɒdərət/
moderate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moderate
Nghe phát âm giọng Mỹ của moderate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa phải
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moderate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moderate