hẹn hò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich verabreden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hẹn hò
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich verabreden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verabreden: hẹn hò
Mở Rộng