vụ xét xử nghĩa tiếng Anh là hearing
/ˈhɪərɪŋ/
vụ xét xử còn có các bản dịch khác là
trials, court proceedings, court hearing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hearing: vụ xét xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vụ xét xử