hearing nghĩa tiếng Việt là vụ xét xử
hearing phiên âm IPA là /ˈhɪərɪŋ/
hearing còn có các bản dịch khác là
Phiên điều trần, lắng nghe, đang nghe, lấy khẩu cung, tra hỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vụ xét xử