vũ trang nghĩa tiếng Đức là
rüsten
(v)
vũ trang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rüsten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vũ trang
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rüsten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüsten: vũ trang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüsten