aufgerüstet (adj) (Part.II) nghĩa tiếng Việt là
vũ trang
aufgerüstet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgerüstet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vũ trang
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgerüstet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgerüstet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgerüstet