Bewaffnung (f) nghĩa tiếng Việt là
vũ trang
Bewaffnung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bewaffnung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vũ trang
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bewaffnung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewaffnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewaffnung