voting nghĩa tiếng Việt là bỏ phiếu
voting phiên âm IPA là /ˈvoʊtɪŋ/
voting còn có các bản dịch khác là
đang bỏ phiếu, việc bỏ phiếu, bầu cử, sự bỏ phiếu, giao ước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ phiếu