bầu cử nghĩa tiếng Anh là voting
/ˈvoʊtɪŋ/
bầu cử còn có các bản dịch khác là
balloting, electing, elected
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voting: bầu cử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bầu cử