vorwerfend nghĩa tiếng Việt là buộc tội
vorwerfend còn có các bản dịch khác là
đang khiển trách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorwerfend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorwerfend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buộc tội