buộc tội nghĩa tiếng Đức là vorwerfend
buộc tội còn có các bản dịch khác là
anklagend, warf vor, anklagt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorwerfend: buộc tội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorwerfend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buộc tội