vorstehen nghĩa tiếng Việt là đứng đầu
vorstehen còn có các bản dịch khác là
Trước, quản lý, lãnh đạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorstehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đứng đầu