đứng đầu nghĩa tiếng Đức là vorstehen
đứng đầu còn có các bản dịch khác là
übertreffen, Spitze
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorstehen: đứng đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đứng đầu