vorläufig nghĩa tiếng Việt là sơ bộ
vorläufig còn có các bản dịch khác là
Một cách dò dẫm, lâm thời, tạm thời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorläufig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorläufig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sơ bộ