sơ bộ nghĩa tiếng Đức là vorläufig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorläufig: sơ bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorläufig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sơ bộ