vorherrschend dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nổi hơn
vorherrschend còn có các bản dịch khác là
Phổ biến, trội hơn, thịnh hành, có ưu thế, chiếm ưu thế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorherrschend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorherrschend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổi hơn