vorherrschend (adj) nghĩa tiếng Việt là
thịnh hành
vorherrschend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorherrschend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thịnh hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorherrschend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorherrschend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorherrschend