Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorherrschend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Là chủ đạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorherrschend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorherrschend: Là chủ đạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorherrschend