vorbilden nghĩa tiếng Việt là đào tạo sẵn
vorbilden còn có các bản dịch khác là
định hình trước, tạo mẫu, Đào tạo dự bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorbilden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorbilden