tạo mẫu nghĩa tiếng Đức là vorbilden
tạo mẫu còn có các bản dịch khác là
modellieren, Design, formen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorbilden: tạo mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorbilden