vorangehen (v) nghĩa tiếng Việt là
đi trước
vorangehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorangehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorangehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorangehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorangehen