tiếp tục nghĩa tiếng Đức là
vorangehen
(v)(Present tense)
tiếp tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorangehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếp tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorangehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorangehen: tiếp tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorangehen