vorangehen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tiếp tục
vorangehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorangehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorangehen