tiến hành nghĩa tiếng Đức là
vorangehen
(v)(Present tense)
tiến hành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorangehen: tiến hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorangehen