vorangehen nghĩa tiếng Việt là tiến hành
vorangehen còn có các bản dịch khác là
Tiếp tục, đặt trước, bỏ qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorangehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorangehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiến hành