vòng tròn nghĩa tiếng Đức là Kränzchen
vòng tròn còn có các bản dịch khác là
Kreisring, Ankreis, Kreis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kränzchen: vòng tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kränzchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng tròn