Kränzchen nghĩa tiếng Việt là vòng tròn
Kränzchen còn có các bản dịch khác là
Vòng cung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kränzchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kränzchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng tròn