vòng cổ nghĩa tiếng Anh là
necklet
/ˈnɛklɪt/
(n)
vòng cổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của necklet
Nghe phát âm giọng Mỹ của necklet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng cổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của necklet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan necklet: vòng cổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
necklet