Necklace (n) nghĩa tiếng Việt là
Vòng cổ
Necklace phiên âm IPA là /ˈnekləs/
Necklace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Necklace
Nghe phát âm giọng Mỹ của Necklace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vòng cổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Necklace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Necklace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Necklace