collars (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
vòng cổ
collars phiên âm IPA là /ˈkɒlərz/
collars còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collars
Nghe phát âm giọng Mỹ của collars
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng cổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collars
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collars
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collars