voiding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang rỗng
voiding phiên âm IPA là /ˈvɔɪdɪŋ/
voiding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của voiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của voiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của voiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voiding