thải ra nghĩa tiếng Anh là
voiding
/ˈvɔɪdɪŋ/
(v)(gerund)
thải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của voiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của voiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của voiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voiding: thải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voiding