discharge (v) nghĩa tiếng Việt là
thải ra
discharge phiên âm IPA là /dɪsˈtʃɑrdʒ/
discharge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discharge
Nghe phát âm giọng Mỹ của discharge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discharge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharge