discharging (v) gerund nghĩa tiếng Việt là
Thải ra
discharging phiên âm IPA là /dɪsˈtʃɑːrdʒɪŋ/
discharging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discharging
Nghe phát âm giọng Mỹ của discharging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discharging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharging