rỗng nghĩa tiếng Anh là
voiding
/ˈvɔɪdɪŋ/
(v)
rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của voiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của voiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của voiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voiding: rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voiding