hollows (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
rỗng
hollows phiên âm IPA là /ˈhɑləʊ/
hollows còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollows
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollows