empty (adj) nghĩa tiếng Việt là
rỗng
empty phiên âm IPA là /ˈɛmpti/
empty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empty
Nghe phát âm giọng Mỹ của empty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empty