Diễn Giải
vở kịch nghĩa tiếng Đức là
Spiel
(n)
vở kịch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Spiel
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spiel: vở kịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spiel