vở kịch nghĩa tiếng Đức là
Stücke
(pl)
vở kịch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stücke: vở kịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stücke