vở kịch dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Stücke
vở kịch còn có các bản dịch khác là
Spiel, Theaterstück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stücke: vở kịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stücke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vở kịch