vỏ bao nghĩa tiếng Đức là Briefumschlag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Briefumschlag: vỏ bao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Briefumschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vỏ bao