Briefumschlag nghĩa tiếng Việt là vỏ bao
Briefumschlag còn có các bản dịch khác là
Bao, bao thư, phong bì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Briefumschlag
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Briefumschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vỏ bao