vivify nghĩa tiếng Việt là Làm nhộn nhịp
vivify phiên âm IPA là /ˈvɪvɪˌfaɪ/
vivify còn có các bản dịch khác là
Làm sống lại, làm hồi sinh, làm sinh động, cứu sống lại, làm cho phát triển trở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vivify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vivify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm nhộn nhịp