vitiate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là gây hại đến
vitiate được đọc và có phiên âm là /ˈvɪʃɪeɪt/
vitiate còn có các bản dịch khác là
Làm hỏng, phá hỏng, làm mất, làm suy yếu, làm hư hỏng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiate