làm suy yếu nghĩa tiếng Anh là
vitiate
/ˈvɪʃɪeɪt/
(v)(trang trọng)
làm suy yếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vitiate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vitiate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm suy yếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vitiate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiate: làm suy yếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiate