emasculate phiên âm IPA là /ɪˈmæskjəˌleɪt/
emasculate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emasculate
Nghe phát âm giọng Mỹ của emasculate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm suy yếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emasculate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emasculate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emasculate