ô nhiễm nghĩa tiếng Anh là
vitiate
/ˈvɪʃɪeɪt/
(v)
ô nhiễm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vitiate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vitiate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ô nhiễm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vitiate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiate: ô nhiễm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiate